0₫
THÔNG TIN SẢN PHẨM :
Tiêu chuẩn : IEC/EN 61439-1
Chống nước : IP22
Chịu nhiệt : 80º C
MAX I(A) : 6300 A
Vật liệu : nhập khẩu từ Nhật bản theo các tiêu chuẩn JIS G3302, EN-10 (EU), ASTM A653/653-08 (USA)
Un(V) : 220-230 / 380-415 VAC 50/60Hz
Bề mặt : Sơn tĩnh điện RAL 7032, RAL 7033 hoặc theo yêu cầu của khách hàng
Cửa: Đơn hoặc kép tùy theo yêu cầu của khách hàng
Kích thước : có sẵn hoặc sản xuất theo yêu cầu của khách hàng
CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM :
- Miễn phí vận chuyển trong 20 km
- Miễn phí tư vấn kỹ thuật
- Bảo hành theo quy định của nhà SX
I. TỦ ĐIỆN CÁNH ÂM KHÓA BẬT
STT | Mã sản phẩm | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu x Dày tôn) | Đơn giá |
1 | TCA 01-B | 210x160x100x0.6 | Liên hệ |
2 | TCA 02-B | 270x190x110x0.6 | Liên hệ |
3 | TCA 03-B | 300x200x100x0.6 | Liên hệ |
4 | TCA 03A-B | 300x200x150x0.6 | Liên hệ |
5 | TCA 04-B | 350x250x150x0.7 | Liên hệ |
6 | TCA 05-B | 400x300x150x0.7 | Liên hệ |
7 | TCA 06-B | 500x350x160x0.8 | Liên hệ |
8 | TCA 07-B | 600x400x180x0.8 | Liên hệ |
9 | TCA 08-B | 700x500x200x0.8 | Liên hệ |
10 | TCA 09-B | 800x600x250x0.8 | Liên hệ |
II. TỦ ĐIỆN CÁNH NỔI KHÓA BẬT
STT | Mã sản phẩm | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu x Dày tôn) | Đơn giá |
1 | TCN 01-B | 210x160x100x0.6 | Liên hệ |
2 | TCN 02-B | 270x190x110x0.6 | Liên hệ |
3 | TCN 03-B | 300x200x100x0.6 | Liên hệ |
4 | TCN 03A-B | 300x200x150x0.6 | Liên hệ |
5 | TCN 04-B | 350x250x150x0.6 | Liên hệ |
6 | TCN 05-B | 400x300x150x0.7 | Liên hệ |
7 | TCN 06-B | 500x350x160x0.8 | Liên hệ |
8 | TCN 07-B | 600x400x180x0.8 | Liên hệ |
9 | TCN 08-B | 700x500x200x0.8 | Liên hệ |
10 | TCN 09-B | 800x600x250x0.8 | Liên hệ |
III. TỦ ĐIỆN CÁNH NỔI KHÓA TRÒN
STT | Mã sản phẩm | Kích thước (Cao x Rộng x Sâu x Dày tôn) | Đơn giá |
1 | TCN 01-T | 210x160x100x0.6 | Liên hệ |
2 | TCN 02-T | 270x190x110x0.6 | Liên hệ |
3 | TCN 03-T | 300x200x100x0.6 | Liên hệ |
4 | TCN 03A-T | 300x200x150x0.6 | Liên hệ |
5 | TCN 04-T | 350x250x150x0.7 | Liên hệ |
6 | TCN 05-T | 400x300x150x0.7 | Liên hệ |
7 | TCN 06-T | 500x350x160x0.8 | Liên hệ |
8 | TCN 07-T | 600x400x180x0.8 | Liên hệ |
9 | TCN 08-T | 700x500x200x0.8 | Liên hệ |
10 | TCN 09-T | 800x600x250x0.8 | Liên hệ |
11 | TCN 10-T | 1000x700x250x1.0 | Liên hệ |
12 | TCN 11-T | 1200x800x300x1.0 | Liên hệ |
IV. TỦ KÍN NƯỚC KỸ THUẬT
STT | Mã sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | CNKX900X600X250X1.2 | 900x600x250x1.2 | Liên hệ |
2 | CNKX1250x700x350x1.6 | 1250x700x350x1.6 | Liên hệ |
3 | CNKX1250x700x300x1.6 | 1250x700x300x1.6 | Liên hệ |
4 | CNKX1250x650x350x1.6 | 1250x650x350x1.6 | Liên hệ |
5 | CNKX1250x750x350x1.6 | 1250x750x350x1.6 | Liên hệ |
6 | CNKX1600x800x400x1.6 | 1600x800x400x1.6 | Liên hệ |
7 | CNKX1800x1500x400x1.6 | 1800x1500x400x1.6 | Liên hệ |
8 | Vỏ tủ cứu hỏa | 1000x800x220 | Liên hệ |
9 | Chân đế | 800x600x250x0.8 | Liên hệ |